Có 2 kết quả:

謁訪 yè fǎng ㄜˋ ㄈㄤˇ谒访 yè fǎng ㄜˋ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay one's respects
(2) to visit (ancestral grave)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay one's respects
(2) to visit (ancestral grave)

Bình luận 0